--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trung sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trung sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trung sĩ
+ noun
sergeant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung sĩ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trung sĩ"
:
trung sĩ
trúng số
Những từ có chứa
"trung sĩ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
average
centre
central
medium
disloyalty
media
disloyal
neuter
neutral
faithful
more...
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
trung sĩ
:
sergeant
+
khẳng định
:
affirm; to assert
+
circle of willis
:
vòng Willis (một vòng hoặc nhóm các động mạch ở gốc não)
+
chập choạng
:
Half-light, twilighttrời vừa chập choạng tốiit was twilightánh sáng chập choạng của hoàng hônthe half-light of dusk
+
crushed leather
:
phần da được ép